中國文化大學 農學院 森林暨自然保育學系 中文與越南語對照課程規劃表
Trường Nông nghiệp – Khoa Lâm nghiệp và Bảo tồn Thiên nhiên – Đại học Văn hóa Trung Quốc

Bảng kế hoạch học tập song ngữ Trung – Việt

 111 學年第學期 開課資料 Học kỳ đầu tiên

編號

 

KHÔNG.

開課
部門院系所Bộ môn Khóa học

lớp 年班組

科目代號
授課分組S mã chủ đề

學年
學期Học kỳ

/ Mt cadmiaNăm

科目名稱

/先修科目

學分Credits

Chủ đề Tên tiếng Anh

必選修別
C bắt buộc

/ T chọn

1

bóng đá
UFFNC

1

0099
00

AY

體育

0

Giáo dục Y học

C

2

bóng đá
UFFNC

1

1404
00

S

普通生物學

2

Sinh học đại cương

C

3

bóng đá
UFFNC

1

8957
00

S

林業及自然保育概論

2

Giới thiệu về Lâm nghiệp và Bảo tồn Thiên nhiên

e

4

bóng đá
UFFNC

1

A496
00

S

生物多樣性概論
優久聯盟

3

Giới thiệu về đa dạng sinh học

C

5

bóng đá
UFFNC

1

C115
00

S

測量與測計學

2

Khảo sát và đo lường

C

6

bóng đá
UFFNC

1

C116
00

S

測量與測計學實習

1

Khảo sát và đo lường P r hành động

C

7

bóng đá
UFFNC

1

G225
00

S

農企業倫理()
倫理課程

0

Đạo đức kinh doanh nông nghiệp (1)

C

số 8

bóng đá
UFFNC

1

H772
00

S

人類生態與自然解說

3

H u man Sinh thái học và Diễn giải Tự nhiên

e

9

bóng đá
UFFNC

2

4009
00

S

統計學

3

Số liệu thống kê

C

10

bóng đá
UFFNC

2

5041
00

S

育林學(一)

2

Lâm sinh (1)

C

11

bóng đá
UFFNC

2

7839
00

S

育林學實驗(一)

1

Lâm sinh L ab. (1)

C

12

bóng đá
UFFNC

2

8825
00

S

木本植物分類學()

2

De ndrology (I I )

C

13

bóng đá
UFFNC

2

8826
00

S

木本植物分類學實驗()
服務學習

1

khoa học Thực hành (I I )

C

編號

 

KHÔNG.

開課
部門院系所Bộ môn Khóa học

lớp 年班組

科目代號
授課分組S mã chủ đề

學年
學期Học kỳ

/ Mt cadmiaNăm

科目名稱

/先修科目

學分Credits

Chủ đề Tên tiếng Anh

必選修別
C bắt buộc

/ T chọn

14

bóng đá
UFFNC

2

8827
00

S

林產學()

3

Sản phẩm F rừng P (I)

C

15

bóng đá
UFFNC

2

G226
00

S

農企業倫理()
倫理課程

0

Đạo đức kinh doanh nông nghiệp (2)

C

16

bóng đá
UFFNC

2

J298
00

S

攀樹學術科 / 業師合授

3

Trèo cây

e

17

bóng đá
UFFNC

2

K850
00

S

養蜂產業學業師合授

2

Ngành nuôi ong

e

18

bóng đá
UFFNC

2

K851
00

S

養蜂產業學實習

1

Thực hành ngành nuôi ong

e

19

bóng đá
UFFNC

3

8831
00

S

森林資源經營學()

2

Quản lý M tài nguyên R rng ( I)

C

20

bóng đá
UFFNC

3

A497
00

S

生物資料分析

3

Phân tích dữ liệu sinh học

e

21

bóng đá
UFFNC

3

G227
00

S

農企業倫理()
倫理課程

0

Đạo đức kinh doanh nông nghiệp (3)

C

22

bóng đá
UFFNC

3

H178
00

S

動物生態學

3

sinh thái động vật

e

23

bóng đá
UFFNC

3

H771
00

S

苗圃e化生產與管理
顯示先修科目

2

Sản xuất và quản lý cây giống điện tử

e

24

bóng đá
UFFNC

3

I075
00

S

植群調查與分析

2

Điều tra và phân tích thực vật

C

25

bóng đá
UFFNC

3

i076
00

S

植群調查與分析實習

1

Thực hành điều tra và phân tích thực vật

e

26

bóng đá
UFFNC

3

L367
00

S

生態攝影

2

Nhiếp Ảnh Thiên Nhiên

e

27

bóng đá
UFFNC

3

L872
00

S

生物產業e化行銷

2

Tiếp thị điện tử công nghiệp sinh học

e

28

bóng đá
UFFNC

4

0767
00

S

專題討論(一)

2

Hội thảo (1)

C

29

bóng đá
UFFNC

4

5049
00

S

林場實習
顯示先修科目

1

Thực tập lâm nghiệp

C

編號

 

KHÔNG.

開課
部門院系所Bộ môn Khóa học

lớp 年班組

科目代號
授課分組S mã chủ đề

學年
學期Học kỳ

/ Mt cadmiaNăm

科目名稱

/先修科目

學分Credits

Chủ đề Tên tiếng Anh

必選修別
C bắt buộc

/ T chọn

30

bóng đá
UFFNC

4

D273
00

S

林政暨自然保育法規

2

Chính sách và Quy định về Rừng Bảo tồn Thiên nhiên

C

31

bóng đá
UFFNC

4

G228
00

S

農企業倫理()
倫理課程

0

Đạo đức kinh doanh nông nghiệp (4)

e

32

bóng đá
UFFNC

4

H179
00

S

保護區經營與管理

3

Quản lý khu bảo tồn

e

33

bóng đá
UFFNC

4

J299
00

S

樹藝學()

2

Trồng trọt (I)

e

34

bóng đá
UFFNC

4

K235
00

S

林木健康及風險評估
顯示先修科目

2

T r ee Đánh giá sức khỏe và rủi ro

e

111 學年第學期 開課資料 học kỳ sccond

編號

 

KHÔNG.

開課
部門院系所Bộ môn Khóa học

lớp 年班組

科目代號
授課分組S mã chủ đề

學年
學期

Học kỳ

/ Mt cadmiaNăm

科目名稱

/先修科目

學分Credits

Chủ đề Tên tiếng Anh

必選修別
C bắt buộc

/ T chọn

1

bóng đá
UFFNC

1

0099
00

AY

體育

0

Giáo dục thể chất

C

2

bóng đá
UFFNC

1

6510
00

S

保育生物學

3

Sinh học bảo tồn

e

3

bóng đá
UFFNC

1

8533
00

S

環境倫理

2

Đạo đức môi trường

e

4

bóng đá
UFFNC

1

8823
00

S

木本植物分類學()

2

Khoa học ( I )

C

5

bóng đá
UFFNC

1

8824
00

S

木本植物分類學實驗()

1

khoa học Thực hành ( Tôi )

C

6

bóng đá
UFFNC

1

C942
00

S

專業電腦應用

2

Ứng dụng máy tính chuyên nghiệp

e

7

bóng đá
UFFNC

1

G201
00

S

中華文化專題()
倫理課程

0

Chủ đề đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc (1)

C

số 8

bóng đá
UFFNC

1

L366
00

S

森林及自然保育實務

2

F o nghỉ ngơi và thực hành bảo tồn thiên nhiên

e

編號

 

KHÔNG.

開課
部門院系所Bộ môn Khóa học

lớp 年班組

科目代號
授課分組S mã chủ đề

學年
學期

Học kỳ

/ Mt cadmiaNăm

科目名稱

/先修科目

學分Credits

Chủ đề Tên tiếng Anh

必選修別
C bắt buộc

/ T chọn

9

bóng đá
UFFNC

1

MT60
00

S

全民國防教育軍事訓練—(1)

0

Giáo dục quốc phòng toàn quân Huấn luyện quân sự-(1)

C

10

bóng đá
UFFNC

2

5265
00

S

試驗設計

3

Thiết kế thử nghiệm

e

11

bóng đá
UFFNC

2

7838
00

S

育林學(二)

2

Lâm sinh (2)

C

12

bóng đá
UFFNC

2

7840
00

S

育林學實驗(二)

1

Lâm sinh L ab. (2)

C

13

bóng đá
UFFNC

2

8828
00

S

林產學()

3

Lâm Sn (I I )

C

14

bóng đá
UFFNC

2

8829
00

S

科學研究方法
優久聯盟

2

Phương pháp nghiên cứu khoa học

C

15

bóng đá
UFFNC

2

8830
00

S

自然資源調查與分析
全英語授課

2

Kiểm kê và phân tích tài nguyên thiên nhiên Tất cả được giảng dạy bằng tiếng Anh 

C

16

bóng đá
UFFNC

2

G202
00

S

中華文化專題()
倫理課程

0

Chủ đề đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc (2)

C

17

bóng đá
UFFNC

2

L108
00

S

森林養蜂實務業
師合授

3

Phần còn li Thực hành nuôi ong

e

18

bóng đá
UFFNC

3

5446
00

S

生態學

3

sinh thái học

C

19

bóng đá
UFFNC

3

7134
00

S

環境教育

2

Giáo dục môi trường

e

20

bóng đá
UFFNC

3

8832
00

S

森林資源經營學()

2

Quản lý tài nguyên rừng (II)

C

21

bóng đá
UFFNC

3

A499
00

S

生物多樣性保育

2

Bảo tồn di sản sinh vật

e

22

bóng đá
UFFNC

3

D839
00

S

濕地保育與管理

2

Quản lý và Bảo tồn Đất ngập nước

e

23

bóng đá
UFFNC

3

G203
00

S

中華文化專題()
倫理課程

0

Chủ đề đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc (3)

C

編號

 

KHÔNG.

開課
部門院系所Bộ môn Khóa học

lớp 年班組

科目代號
授課分組S mã chủ đề

學年
學期

Học kỳ

/ Mt cadmiaNăm

科目名稱

/先修科目

學分Credits

Chủ đề Tên tiếng Anh

必選修別
C bắt buộc

/ T chọn

24

bóng đá
UFFNC

3

K234
00

S

林業地理資訊應用

3

Ứng dụng Địa tin học trong Lâm nghiệp

e

25

bóng đá
UFFNC

3

K966
00

S

林下經濟植物

2

Cây lâm nghiệp kinh tế

e

26

bóng đá
UFFNC

3

K967
00

S

林下經濟植物實習

1

Thực hành trồng rừng kinh tế

e

27

bóng đá
UFFNC

4

0768
00

S

專題討論(二)

2

Hội thảo (2)

C

28

bóng đá
UFFNC

4

5206
00

S

觀賞樹木學

2

O r namental Woody Plants

e

29

bóng đá
UFFNC

4

5532
00

S

自然資源保育

2

Tài nguyên thiên nhiên và bảo tồn

e

30

bóng đá
UFFNC

4

8840
00

S

校外實習
職場實習
顯示先修目

2

Công việc hiện trường

C

31

bóng đá
UFFNC

4

G204
00

S

中華文化專題()
倫理課程

0

Chủ đề đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc (4)

e

32

bóng đá
UFFNC

4

J300
00

S

樹藝學()
業師合授
顯示先修科目

2

Trồng trọt (II)

e