專業課程規劃表
Department of Horticulture and Biotechnology ProfessionalCurriculum Planning Sheet
Lớp: Sinh viên năm nhất
Yêu cầu 必 / Tự chọn選 |
課程類別 loại |
科目代號 /Nhóm Mã số |
科目名稱/Khóa học Tên |
學分數 /Tín dụng |
Bắt buộc/必 |
專業基礎課程Professional Nền tảng Khóa học |
4009 |
統計學/THỐNG KÊ |
3 |
Bắt buộc/必 |
2019 |
普通化學/TỔNG HỢP HOÁ HỌC |
3 |
|
Bắt buộc/必 |
2023 |
普通植物學/TỔNG HỢP thực vật học |
3 |
|
Bắt buộc/必 |
C144 |
園藝學/HOTICULTURAL KHOA HỌC |
3 |
|
Bắt buộc/必 |
2076 |
植物生理學/PLAN SINH LÝ HỌC |
3 |
|
Bắt buộc/必 |
7918 |
植物生理學實驗/PLANT SINH LÝ HỌC PHÒNG THÍ NGHIỆM. |
1 |
|
Bắt buộc/必 |
5443 |
果樹學/POMOLOGY |
3 |
|
Bắt buộc/必 |
5540 |
果樹學實習/POMOLOGY PHÒNG THÍ NGHIỆM. |
1 |
|
Tự chọn/選 |
專業進階課程Professional Khóa học nâng cao 作物科學類Crop khoa học |
5436 |
園藝植物分類學/TAXONOMY CỦA LÀM VƯỜN CÂY TRỒNG |
2 |
Tự chọn/選 |
專業進階課程Professional Khóa học nâng cao 生物技術類Công nghệ sinh học |
5476 |
生物技術概論/GIỚI THIỆU ĐẾN CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
2 |
Tự chọn/選 |
5432 |
微生物學/VI SINH HỌC |
3 |
|
Tự chọn/選 |
5433 |
微生物學實驗/VI SINH HỌC PHÒNG THÍ NGHIỆM. |
1 |
Class:二年級Sephomore
Yêu cầu 必 / Tự chọn選 |
課程類別 loại |
科目代號 /Nhóm Mã số |
科目名稱/Khóa học Tên |
學分數 /Tín dụng |
Bắt buộc/必 |
專業基礎課程Professional Nền tảng Khóa học |
2033 |
生物化學/BIOCHEMISTRY |
3 |
Bắt buộc/必 |
2179 |
生物化學實驗/HÓA SINH PHÒNG THÍ NGHIỆM. |
1 |
|
Bắt buộc/必 |
5444 |
蔬菜學/OLERICULTURE |
3 |
|
Bắt buộc/必 |
5541 |
蔬菜學實習/OLERICULTUREPHÒNG THÍ NGHIỆM. |
1 |
|
Bắt buộc/必 |
2077 |
遺傳學/GENETICS |
3 |
|
Bắt buộc/必 |
2644 |
遺傳學實習/GENETICS PHÒNG THÍ NGHIỆM. |
1 |
|
Bắt buộc/必 |
5445 |
花卉學/FlorICULTURE |
3 |
|
Bắt buộc/必 |
5442 |
花卉學實習/FlorICULTURE PHÒNG THÍ NGHIỆM. |
1 |
|
Bắt buộc/必 |
5060 |
園產品處理學/SAUTHARVEST XỬ LÝ SẢN PHẨM CÂY TRỒNG |
2 |
|
Bắt buộc/必 |
5153 |
園產品處理學實習/SAU THU HOẠCH SỰ ĐIỀU KHIỂN CỦA PHÒNG THÍ NGHIỆM SẢN PHẨM LÀM TRỒNG. |
1 |
|
Bắt buộc/必 |
5062 |
造園學/Cảnh quan LÀM VƯỜN |
2 |
|
Bắt buộc/必 |
5155 |
造園學實習/Cảnh quan PHÒNG THÍ NGHIỆM LÀM VƯỜN. |
1 |
|
Tự chọn/選 |
專業進階課程Professional Khóa học nâng cao 作物科學類Crop khoa học |
C174 |
植物繁殖學/CÂY LAN TRUYỀN |
2 |
Tự chọn/選 |
5543 |
植物保護學/CÂY SỰ BẢO VỆ |
2 |
Tự chọn/選 |
專業進階課程Professional Khóa học nâng cao 生物技術類Công nghệ sinh học |
2947 |
植物組織培養/PLANT MÔ VĂN HOÁ |
2 |
Tự chọn/選 |
2951 |
植物組織培養實習/PLANT MÔ VĂN HOÁ PHÒNG THÍ NGHIỆM. |
1 |
Lớp:三年級Năm cuối cấp
Yêu cầu 必 / Tự chọn選 |
課程類別 loại |
科目代號 /Nhóm Mã số |
科目名稱/Khóa học Tên |
學分數 /Tín dụng |
Bắt buộc/必 |
專業基礎課程Professional Nền tảng Khóa học |
5063 |
園藝作物育種學/HOTICULTURALMÙA VỤ GIỐNG |
3 |
Bắt buộc/必 |
2392 |
分子生物學/MOLECULAR SINH VẬT HỌC |
3 |
|
Bắt buộc/必 |
C039 |
有機農業/ORGANIC NÔNG NGHIỆP |
2 |
|
Bắt buộc/必 |
C040 |
有機農業實習/ORGANIC NÔNG NGHIỆP PHÒNG THÍ NGHIỆM. |
1 |
|
Bắt buộc/必 |
5269 |
生物技術學/BIOTECHNOLOGY |
3 |
|
Bắt buộc/必 |
5061 |
園產品加工學/CHẾ BIẾN CỦA LÀM VƯỜN CÂY TRỒNG |
2 |
|
Bắt buộc/必 |
5154 |
園產品加工學實習/PROXING CỦA LÀM VƯỜN CÂY TRỒNG PHÒNG THÍ NGHIỆM. |
1 |
|
Tự chọn/選 |
專業進階課程Professional Khóa học nâng cao 作物科學類Crop khoa học |
5206 |
觀賞樹木學/ORAMENTAL THÂN GỖ THỰC VẬT |
2 |
Tự chọn/選 |
E098 |
休閒園藝學/ GIẢI TRÍ LÀM VƯỜN |
2 |
|
Tự chọn/選 |
E099 |
香藥植物/ HERBS |
2 |
|
Tự chọn/選 |
0502 |
土壤與植物營養/SOILS VÀ THỰC VẬT DINH DƯỠNG |
2 |
|
Tự chọn/選 |
F686 |
植物遺傳資源/PLANT DI TRUYỀN TÀI NGUYÊN |
3 |
|
Tự chọn/選 |
2245 |
植物病理學/PLANT BỆNH HỌC |
2 |
|
Tự chọn/選 |
I543 |
校外園藝實習/OFF THỰC TẬPTRONG KHU VỰC VỀ LÀM VƯỜN |
2 |
Tự chọn/選 |
|
K436 |
園藝試驗研究法/EXPERIALAL PHƯƠNG PHÁP TRONG NGHIÊN CỨU LÀM VƯỜN |
2 |
Tự chọn/選 |
5211 |
蔬菜各論/ NÂNG CAO VĂN HÓA |
2 |
|
Tự chọn/選 |
2359 |
專題研究/RESEARCH TRÊN ĐẶC BIỆT CHỦ THỂ |
1 |
|
Tự chọn/選 |
專業進階課程Professional Khóa học nâng cao 生物技術類Công nghệ sinh học |
A534 |
植物與逆境/PLANT VÀ CĂNG THẲNG |
2 |
Tự chọn/選 |
K437 |
植物基因調控/CÂY GEN QUY ĐỊNH |
2 |
|
Tự chọn/選 |
A141 |
植物生長與分化/PLANT SỰ PHÁT TRIỂN VÀ SỰ KHÁC BIỆT |
2 |
|
Tự chọn/選 |
3795 |
生物資訊學導論/ GIỚI THIỆU ĐẾN THÔNG TIN SINH HỌC |
2 |
Class:四年級Seniornăm
Yêu cầu 必 / Tự chọn選 |
課程類別 loại |
科目代號 /Nhóm Mã số |
科目名稱/Khóa học Tên |
學分數 /Tín dụng |
Bắt buộc/必 |
專業基礎課程Professional Nền tảng Khóa học |
2038 |
專題討論/SEMINAR |
1 |
Bắt buộc/必 |
C793 |
植物基因轉殖/PLANT GEN CHUYỂN KHOẢN |
2 |
|
Tự chọn/選 |
專業進階課程Professional Khóa học nâng cao 作物科學類Crop khoa học |
D256 |
園藝企業經營管理/PRACTICE CỦA SỰ QUẢN LÝ TRONG KINH DOANH LÀM VƯỜN |
2 |
Tự chọn/選 |
K515 |
農業智慧財產保護/BẢO VỆ CỦA NÔNG NGHIỆP TRÍ TUỆ TÀI SẢN |
2 |
|
Tự chọn/選 |
5498 |
設施園藝/PROTECTIVE LÀM VƯỜN |
2 |
|
Tự chọn/選 |
D254 |
都市園藝/ĐÔ THỊ LÀM VƯỜN |
2 |
|
Tự chọn/選 |
5123 |
果樹各論/ ĐẶC BIỆT CHỦ ĐỀTRONG POMOLOGY |
2 |
|
Tự chọn/選 |
5209 |
庭園設計/ THIẾT KẾ VƯỜN |
2 |
|
Tự chọn/選 |
5212 |
花卉各論/ NÂNG CAO TRỒNG HOA |
2 |
|
Tự chọn/選 |
E407 |
國際園藝產業/INTERNATIONAL LÀM VƯỜN NGÀNH CÔNG NGHIỆP |
2 |
|
Tự chọn/選 |
專業進階課程Professional Khóa học nâng cao 生物技術類Công nghệ sinh học |
A138 |
生物技術核心實驗/BIOTECHNOLOGY CỐT LÕI PHÒNG THÍ NGHIỆM |
2 |
Tự chọn/選 |
D855 |
基因體學/GEnomics |
2 |
|
Tự chọn/選 |
A532 |
生物多樣性利用/SỬ DỤNG CỦA SỰ ĐA DẠNG SINH HỌC |
2 |