必修科目表

Yêu cu Khóa hDanh sách    106 學年度起入學新生實施

必修

科 目 名 

規定

一年級

二年級

三年級

四年級

五年級

備註         

類別

通識科目

國文

4

2

2

外文

4

2

2

六選一課程

外語實習

2

1

1

(同正課)

跨域專長

12

6

6

人文學科領域

4

4

4

2

社會科學領域

4

自然科學與數學領域

2

共同

科目

體育

0

0

0

0

0

全民國防教育軍事訓練– (1)

0

0

通識及共同必修學分合計

32

9

9

số 8

6

院必

(F013 環境設計概論

GII THIU V MÔI TRƯỜNGTHIT K

2

2

專業必修科目

(6100 )建築概論

GII THIĐẾKIN TRÚC.

2

2

(6263 )建築圖學

2

2

KIN TRÚC V

(H740 )建築圖學與表現法

KIN TRÚC V

2

2

VÀ BÀI THUYT TRÌNH

(H677)(H678 )建築設計

()()

KIN TRÚC THIT K 1

 8

4

4

KIN TRÚC THIT K 2

(2968 )應用力學及材料力學

NG DNG CƠ HC &

2

2

CƠ KHÍ CA NGUYÊN VT LIU

(6103 )Cá nhân

2

2

ĐỊĐIM LP K HOCH

(8749 )建築構造與施工

XÂY DNG KT CU VÀ

3

3

S THI CÔNG

(F622 )建築計畫

NGÀNH KIN TRÚC

2

2

LP TRÌNH

(H644)(H645 )建築設計

()(KIN TRÚC

8

4

4

THIT K 3

KIN TRÚC THIT K 4

(H652 )建築物理

XÂY DNG VT LÝ

3

3

(H653 )西洋建築史

MIN TÂY NGÀNH KIN TRÚC

2

2

LCH S

(H654)(H655 電腦輔助設計

()()

4

2

2

MÁY TÍNH HỖ TRỢ THIẾT KẾ1&2

 

 

 

(2138 都市計畫

2

2

HOCH ĐÔ TH

(2466 營建法規

XÂY DNG MàS

2

2

(3556 )建築結構系統

XÂY DNG KT CU HTHNG

2

2

(8400 )建築設備及環境控制

NGÀNH KIN TRÚC CƠS VÀ

3

3

MÔI TRƯỜNG ĐIU KHIN

(6019 )中國建築史

2

2

LCH S CA NGƯỜI TRUNG QUC Vòm

(H504 )建築結構

2

2

NGÀNH KIN TRÚC KT CU

(H646)(H647 )建築設計

()()

 8

4

4

KIN TRÚC THIT K 5

KIN TRÚC THIT K 6

(0415 )都市設計

2

2

ĐÔ THỊ THIẾT KẾ

(6160 )近代建築史

LỊCH SỬ CỦA HIỆN ĐẠI

2

2

NGÀNH KIẾN TRÚC

(6214 )施工圖學

ĐANG LÀM VIC V

2

2

(H648)(H649 )建築設計

()()

8

4

4

KIN TRÚC THIT K 7

KIN TRÚC THIT K s8

(H650)(H651 )建築設計

()()

 8

4

4

KIN TRÚC THIT K 9

KIN TRÚC THIT K 10

必 修 學 

85

8

8

13

13

11

10

8

6

4

4

學分   

117

17

17

21

19

11

10

8

6

4

4

畢 業 學

140 năm