KHOA HỌC ĐỘNG VẬT, BS

Đối với bằng Cử nhân Khoa học về Khoa học Động vật, yêu cầu tối thiểu 128 tín chỉ:

Yêu cầu Tín dụng
Giáo dục phổ thông 32
Yêu cầu đối với chính 60
môn tự chọn ít nhất 36
Năm thứ nhất năm thứ 2 Năm thứ ba Năm thứ 4
Giáo dục phổ thông 32 tín chỉ   Tín dụng                
國文 SINH VIÊN TRUNG QUỐC 4 2 2            
外文 NGOẠI NGỮ 4 2 2            
外語實習 THỰC TẬP NGOẠI NGỮ 2 1 1            
跨域專長 TRẢI NGHIỆM MIỀN CHÉO 12     6 6        
人文學科領域 LĨNH VỰC NHÂN VĂN 4 4 4 2          
社會科學領域 LĨNH VỰC KHOA HỌC XÃ HỘI 4          
自然科學與數學領域 KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ TOÁN HỌC 2          
體育 GIÁO DỤC THỂ CHẤT 0 0 0 0 0        
Yêu cầu đối với chính   Tín dụng                
(4009)統計學 (4009) THỐNG KÊ 3   3            
(4060)統計學實習 (4060) DẠY HỌC THỐNG KÊ 1   1            
(A457)動物解剖生理學 (A457) GIẢI PHẪU & SINH LÝ HỌC ĐỘNG VẬT 4 2 2            
(A458)動物解剖生理學實驗 (A458) PHÒNG THÍ NGHIỆM GIẢI PHẪU & SINH LÝ HỌC ĐỘNG VẬT. 2 1 1            
(2019)普通化學 (2019) HÓA HỌC TỔNG HỢP 2 2              
(2020)普通化學實驗 (2020) PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA HỌC TỔNG HỢP. 1 1              
(A463)動物科學概論 (A463) GIỚI THIỆU VỀ KHOA HỌC ĐỘNG VẬT 2 2              
(2025)有機化學 (2025) HÓA HỌC HỮU CƠ 2   2            
(2148)有機化學實驗 (2148) PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA HỮU CƠ 1   1            
(2077)遺傳學 (2077) DI TRUYỀN HỌC 2     2          
(2644)遺傳學實習 (2644) PHÒNG THÍ NGHIỆM DI TRUYỀN HỌC. 1     1          
(9882)生物化學() (9882) HÓA SINH (1) 3     3          
(2179)生物化學實驗 (2179) PHÒNG THÍ NGHIỆM SINH HÓA. 1     1          
(A467)動物生殖生理 (A467) SINH LÝ SINH SẢN ĐỘNG VẬT 2     2          
(A459)動物營養學 (A459) DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT 3       3        
(A460)動物營養學實習 (A460) PHÒNG THÍ NGHIỆM DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT. 1       1        
(A461)動物育種學 (A461) CHĂN NUÔI ĐỘNG VẬT 3       3        
(5078)乳牛學 (5078) KHOA HỌC GIA SÚC SỮA 2         2      
(5164)乳牛學實習 (5164) PHÒNG THÍ NGHIỆM KHOA HỌC GIA SÚC SỮA. 1         1      
(5079)豬學 (5079) KHOA HỌC LỢN 2         2      
(5165)豬學實習 (5165) PHÒNG THÍ NGHIỆM KHOA HỌC LỢN. 1         1      
(5082)家禽學 (5082) KHOA HỌC GIA CẦM 2           2    
(5166)家禽學實習 (5166) PHÒNG THÍ NGHIỆM KHOA HỌC GIA CẦM. 1           1    
(2359)專題研究 (2359) NGHIÊN CỨU TRONG CÁC CHỦ ĐỀ ĐẶC BIỆT 2         1 1    
(5546)乳品加工學 (5546) CHẾ BIẾN SỮA 2         2      
(5547)乳品加工學實習 (5547) PHÒNG THÍ NGHIỆM CHẾ BIẾN SỮA. 1         1      
(5348)肉品加工學 (5348) CHẾ BIẾN THỊT 2           2    
(5349)肉品加工學實習 (5349 PHÒNG THÍ NGHIỆM CHẾ BIẾN THỊT. 1           1    
(i128)動物資源經營學 (I128) QUẢN LÝ SẢN XUẤT ĐỘNG VẬT 2           2    
(A471)動物生物技術 (A471) CÔNG NGHỆ SINH HỌC ĐỘNG VẬT 2           2    
(D222)產業實習 (D222) THỰC HÀNH CHĂN NUÔI 2             2  
(i129)動物衛生學() (I129) VỆ SINH ĐỘNG VẬT(1) 3             3  
môn tự chọn   Tín dụng                
 (5028)普通微生物學 (5028) VI SINH VẬT ĐẠI CƯƠNG 2 2              
(5140)普通微生物學實驗 (5140) PHÒNG THÍ NGHIỆM VI SINH VẬT TỔNG HỢP. 1 1              
(K172)動物科學實習 (K172) TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ KHOA HỌC ĐỘNG VẬT 1 1              
(J796)動物科學與資訊技術 (J796) CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG KHOA HỌC ĐỘNG VẬT 2     2          
(A464)動物廢棄物處理 (A464) XỬ LÝ CHẤT THẢI ĐỘNG VẬT 2         2      
(C124)動物副產品利用學 (C124) TẬN DỤNG PHỤ PHẨM ĐỘNG VẬT 2         2      
(E774)草食動物學 (E774) ĐỘNG VẬT THỰC VẬT TRONG KHOA HỌC ĐỘNG VẬT 2         2      
(E775)動物科學專業用語及應用 (E775) NGÔN NGỮ KHOA HỌC TRONG KHOA HỌC ĐỘNG VẬT VÀ ỨNG DỤNG CỦA NÓ 2         2      
(H134)珍禽獸學 (H134) KHOA HỌC ĐỘNG VẬT VÀ CHIM QUÝ HIẾM 2         2      
(H737)伴侶動物飼養學 (H737) QUẢN LÝ VÀ NUÔI DƯỠNG VẬT NUÔI ĐỒNG HÀNH 2         2      
(2038)專題討論 (2038) HỘI THẢO 2             2  
(C122)實驗動物學 (C122) PHÒNG THÍ NGHIỆM KHOA HỌC ĐỘNG VẬT 2             2  
(G228)農企業倫理() (G228) ĐẠO ĐỨC KINH DOANH NÔNG NGHIỆP (4) 0             0  
(H735)動物福祉 (H735) PHÚC LỢI ĐỘNG VẬT 2             2  
 (H736)伴侶動物產業實務 (H736) THỰC HÀNH TRONG NGÀNH ĐỘNG VẬT ĐỒNG HÀNH 2             2  
(2392)分子生物學 (2392) SINH HỌC PHÂN TỬ 2       2        
(5382)動物行為學 (5382) KHOA HỌC HÀNH VI ĐỘNG VẬT 2       2        
(9883)生物化學(二) (9883) HÓA SINH (2) 3       3        
 (A495)動物細胞生理學 (A495) SINH LÝ TẾ BÀO 2       2        
(3656)飼料學 (3656) KHOA HỌC THỨC ĂN 2           2    
(5300)動物繁殖技術 (5300) CÔNG NGHỆ SINH SẢN ĐỘNG VẬT. 2           2    
(C123)動物產品安全管理系統 (C123) PHÂN TÍCH NGUY CƠ ĐIỂM KIỂM SOÁT TIÊU CHUẨN CỦA SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT 2           2    
(H738)伴侶動物保健與照護 (H738) CHĂM SÓC SỨC KHOẺ CHO ĐỘNG VẬT ĐỒNG HÀNH 2           2    
(K582)動物生物技術實驗 (K582) PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC ĐỘNG VẬT. 1           1    
(A875)動物基因體學 (A875) BỘ GEN ĐỘNG VẬT 2               2
(G204)中華文化專題() (G204) CHỦ ĐỀ ĐẶC SẮC TRONG VĂN HÓA TRUNG QUỐC (4) 0               0
 (I297)動物產品加工理論與實務 (I297) LÝ THUYẾT VÀ THỰC HÀNH CHẾ BIẾN SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT 2               2